NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017
của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
Nguyên tắc gán mã các cấp
– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số
– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
Mã | Tên gọi |
5 | Trình độ trung cấp |
514 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
51402 | Đào tạo giáo viên |
5140201 | Sư phạm dạy nghề |
521 | Nghệ thuật |
52101 | Mỹ thuật |
5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
5210102 | Điêu khắc |
5210103 | Hội họa |
5210104 | Đồ họa |
5210105 | Gốm |
52102 | Nghệ thuật trình diễn |
5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo |
5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
5210211 | Diễn viên kịch – điện ảnh |
5210214 | Biên đạo múa |
5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc |
5210220 | Nhạc công truyền thống Huế |
5210221 | Piano |
5210222 | Nhạc Jazz |
5210223 | Violon |
5210224 | Organ |
5210225 | Thanh nhạc |
5210226 | Lý thuyết âm nhạc |
5210227 | Sáng tác âm nhạc |
5210228 | Chỉ huy hợp xướng |
5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc |
5210230 | Sản xuất phim |
5210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
5210232 | Quay phim |
5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
5210235 | Sản xuất nhạc cụ |
5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng |
5210237 | Tổ chức sự kiện |
52103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
5210301 | Dựng ảnh |
5210302 | Chụp ảnh |
5210303 | Nhiếp ảnh |
5210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ |
5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
5210309 | Công nghệ điện ảnh – truyền hình |
5210310 | Thiết kế âm thanh – ánh sáng |
5210311 | Thiết kế nghe nhìn |
5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật |
52104 | Mỹ thuật ứng dụng |
5210401 | Thiết kế công nghiệp |
5210402 | Thiết kế đồ họa |
5210403 | Thiết kế thời trang |
5210404 | Thiết kế nội thất |
5210405 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh |
5210406 | Tạo hình hóa trang |
5210407 | Thủ công mỹ nghệ |
5210408 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
5210409 | Chạm khắc đá |
5210410 | Gia công đá quý |
5210411 | Kim hoàn |
5210412 | Sơn mài |
5210413 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
5210414 | Đồ gốm mỹ thuật |
5210415 | Thêu ren mỹ thuật |
5210416 | Sản xuất hàng mây tre đan |
5210417 | Sản xuất tranh |
5210418 | Trang trí nội thất |
5210419 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
5210420 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
5210421 | Thiết kế đồ gỗ |
5210422 | Mộc mỹ nghệ |
5210423 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
522 | Nhân văn |
52201 | Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
5220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
5220104 | Ngôn ngữ Chăm |
5220105 | Ngôn ngữ H’mong |
5220106 | Ngôn ngữ Jrai |
5220107 | Ngôn ngữ Khme |
5220108 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
52202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
5220206 | Tiếng Anh |
5220207 | Tiếng Nga |
5220208 | Tiếng Pháp |
5220209 | Tiếng Trung Quốc |
5220210 | Tiếng Đức |
5220211 | Tiếng Hàn Quốc |
5220212 | Tiếng Nhật |
52203 | Nhân văn khác |
5220301 | Quản lý văn hóa |
531 | Khoa học xã hội và hành vi |
53103 | Xã hội học và nhân học |
5310301 | Giáo dục đồng đẳng |
532 | Báo chí và thông tin |
53201 | Báo chí và truyền thông |
5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
5320102 | Báo chí |
5320103 | Phóng viên, biên tập |
5320104 | Công nghệ phát thanh – truyền hình |
5320105 | Công nghệ truyền thông |
5320106 | Truyền thông đa phương tiện |
5320107 | Quan hệ công chúng |
53202 | Thông tin – Thư viện |
5320201 | Thư viện |
5320203 | Thư viện – Thiết bị trường học |
5320204 | Thông tin đối ngoại |
53203 | Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng |
5320301 | Văn thư hành chính |
5320302 | Văn thư – lưu trữ |
5320303 | Lưu trữ và quản lý thông tin |
5320304 | Hệ thống thông tin quản lý |
5320305 | Lưu trữ |
5320306 | Thư ký |
5320307 | Hành chính văn phòng |
5320308 | Thư ký văn phòng |
5320309 | Bảo tàng |
5320310 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa |
53204 | Xuất bản – Phát hành |
5320401 | Phát hành xuất bản phẩm |
5320402 | Xuất bản |
5320403 | Quản lý xuất bản phẩm |
534 | Kinh doanh và quản lý |
53401 | Kinh doanh |
5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
5340103 | Kinh doanh ngân hàng |
5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông |
5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt |
5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng |
5340108 | Kinh doanh bất động sản |
5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy |
5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ |
5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt |
5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không |
5340113 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
5340115 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
5340116 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
5340117 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
5340118 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
5340119 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
5340120 | Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm |
5340121 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
5340122 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
5340123 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
5340124 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
5340125 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
5340126 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
5340127 | Quản lý kinh doanh điện |
5340128 | Quản lý doanh nghiệp |
5340129 | Quản lý và kinh doanh du lịch |
5340130 | Quản lý và kinh doanh khách sạn |
5340131 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
5340132 | Quản lý và bán hàng siêu thị |
5340133 | Quản lý kho hàng |
5340134 | Dịch vụ thương mại hàng không |
5340135 | Marketing |
5340136 | Marketing du lịch |
5340137 | Marketing thương mại |
5340138 | Nghiệp vụ bán hàng |
5340139 | Bán hàng trong siêu thị |
5340140 | Quan hệ công chúng |
5340141 | Logistic |
5340142 | Kế hoạch đầu tư |
5340143 | Thương mại điện tử |
53402 | Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm |
5340201 | Tài chính doanh nghiệp |
5340202 | Tài chính – Ngân hàng |
5340203 | Tài chính tín dụng |
5340204 | Bảo hiểm |
5340205 | Bảo hiểm xã hội |
53403 | Kế toán – Kiểm toán |
5340302 | Kế toán doanh nghiệp |
5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
5340304 | Kế toán vật tư |
5340305 | Kế toán ngân hàng |
5340306 | Kế toán tin học |
5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp |
5340308 | Kế toán hợp tác xã |
5340309 | Kế toán xây dựng |
5340310 | Kiểm toán |
53404 | Quản trị – Quản lý |
5340401 | Quản trị nhân sự |
5340402 | Quản trị nhân lực |
5340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
5340405 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
5340406 | Quản lý nhà đất |
5340407 | Quản lý công trình đô thị |
5340408 | Quản lý giao thông đô thị |
5340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
5340410 | Quản lý khu đô thị |
5340411 | Quản lý cây xanh đô thị |
5340412 | Quản lý công trình đường thủy |
5340413 | Quản lý công trình biển |
5340414 | Quản lý tòa nhà |
5340415 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội |
5340416 | Quản lý thiết bị trường học |
538 | Pháp luật |
53802 | Dịch vụ pháp lý |
5380201 | Dịch vụ pháp lý |
5380202 | Công chứng |
542 | Khoa học sự sống |
54202 | Sinh học ứng dụng |
5420201 | Sinh học ứng dụng |
5420202 | Công nghệ sinh học |
5420203 | Vi sinh – hóa sinh |
544 | Khoa học tự nhiên |
54402 | Khoa học trái đất |
5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
5440203 | Quan trắc hải văn |
5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
5440205 | Địa chất học |
5440206 | Khí tượng |
5440207 | Thủy văn |
546 | Toán và thống kê |
54602 | Thống kê |
5460201 | Thống kê |
5460202 | Thống kê doanh nghiệp |
5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
548 | Máy tính và công nghệ thông tin |
54801 | Máy tính |
5480101 | |
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
5480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính |
54802 | Công nghệ thông tin |
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
5480204 | Tin học văn phòng |
5480205 | Tin học viễn thông ứng dụng |
5480206 | Tin học ứng dụng |
5480207 | Xử lý dữ liệu |
5480208 | Lập trình máy tính |
5480209 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
5480210 | Quản trị mạng máy tính |
5480211 | Quản trị hệ thống |
5480212 | Lập trình/Phân tích hệ thống |
5480213 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
5480214 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
5480215 | Thương mại điện tử |
5480216 | Thiết kế đồ họa |
5480217 | Thiết kế trang Web |
5480218 | Thiết kế và quản lý Website |
5480219 | An ninh mạng |
551 | Công nghệ kỹ thuật |
55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
5510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình |
5510107 | Công trình thủy lợi |
5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
5510109 | Xây dựng công trình thủy |
5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
5510112 | Lắp đặt cầu |
5510113 | Lắp đặt giàn khoan |
5510114 | Xây dựng công trình thủy điện |
5510115 | Xây dựng công trình mỏ |
5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
5510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng |
55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo |
5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe |
5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy |
5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp |
5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất |
5510208 | Công nghệ kỹ thuật thủy lực |
5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép |
5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường |
5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
5510212 | Công nghệ chế tạo dụng cụ |
5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
5510216 | Công nghệ ô tô |
5510217 | Công nghệ hàn |
55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5510301 | Nhiệt điện |
5510302 | Thủy điện |
5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị |
5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy |
5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe |
5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay |
5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế |
5510312 | |
55104 | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
5510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
5510402 | Công nghệ hóa hữu cơ |
5510403 | Công nghệ hóa vô cơ |
5510404 | Hóa phân tích |
5510405 | Công nghệ hóa nhựa |
5510406 | Công nghệ hóa nhuộm |
5510407 | Công nghệ hóa Silicat |
5510408 | Công nghệ điện hóa |
5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
5510410 | Công nghệ mạ |
5510411 | Công nghệ sơn |
5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
5510413 | Công nghệ sơn điện di |
5510414 | Công nghệ sơn ô tô |
5510415 | Công nghệ sơn tàu thủy |
5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu |
5510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
5510418 | Công nghệ đúc kim loại |
5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
5510420 | Công nghệ gia công kim loại |
5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
55105 | Công nghệ sản xuất |
5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
5510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
5510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
5510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
5510511 | Sản xuất phân bón |
5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
5510513 | Sản xuất sơn |
5510514 | Sản xuất xi măng |
5510515 | Sản xuất bao bì xi măng |
5510516 | Sản xuất gạch Ceramic |
5510517 | Sản xuất gạch Granit |
5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới |
5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa |
5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu |
5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng |
5510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
5510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
5510526 | Sản xuất khí cụ điện |
5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
5510529 | Sản xuất động cơ điện |
5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
5510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
5510538 | Chế biến mủ cao su |
55106 | Quản lý công nghiệp |
5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp |
5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng |
5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
5510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
5510609 | Kiểm tra và phân tích hóa chất |
5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
5510701 | Công nghệ kỹ thuật hóa dầu |
5510702 | Khoan khai thác dầu khí |
5510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu |
5510706 | Kỹ thuật xăng dầu |
5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
5510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu |
5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
55108 | Công nghệ kỹ thuật in |
5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
5510802 | Công nghệ in |
5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm |
5510804 | Công nghệ chế bản điện tử |
55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
5510903 | Địa chất công trình |
5510904 | Địa chất thủy văn |
5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản |
5510906 | Địa chất dầu khí |
5510907 | Trắc địa – Địa hình – Địa chính |
5510908 | Đo đạc bản đồ |
5510909 | Đo đạc địa chính |
5510910 | Trắc địa công trình |
5510911 | Quan trắc khí tượng |
5510912 | Khảo sát địa hình |
5510913 | Khảo sát địa chất |
5510914 | Khảo sát thủy văn |
5510915 | Khoan thăm dò địa chất |
5510916 | Biên chế bản đồ |
5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính |
55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
5511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
5511003 | Khai thác mỏ |
5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
5511008 | Khoan nổ mìn |
5511009 | Khoan đào đường hầm |
5511010 | Khoan khai thác mỏ |
5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
5511012 | Vận hành trạm khí hóa than |
5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
552 | Kỹ thuật |
55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
5520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
5520106 | Gia công ống công nghệ |
5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
5520111 | Lắp ráp ô tô |
5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
5520115 | Cơ khí động lực |
5520116 | Cơ khí hóa chất |
5520117 | Cơ khí chế tạo |
5520118 | Cơ – Điện mỏ |
5520119 | Cơ – Điện tuyển khoáng |
5520120 | Cơ – Điện nông nghiệp |
5520121 | Cắt gọt kim loại |
5520122 | Gò |
5520123 | Hàn |
5520124 | Rèn, dập |
5520125 | Nguội chế tạo |
5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy |
5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
5520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
5520131 | Sửa chữa máy tàu thủy |
5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
5520133 | Sửa chữa thiết bị may |
5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
5520138 | Sửa chữa thiết bị in |
5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
5520141 | Sửa chữa thiết bị hóa chất |
5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực |
5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện |
5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim |
5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ |
5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô |
5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng |
5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy |
5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe |
5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay |
5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy |
5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải |
5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng |
5520169 | Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển |
5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp |
5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp |
5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò |
5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt |
5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may |
5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất |
5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da |
5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in |
5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế |
5520182 | Vận hành cần, cầu trục |
5520183 | Vận hành máy thi công nền |
5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
5520185 | Vận hành máy xây dựng |
5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
5520187 | Vận hành máy nông nghiệp |
5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
5520190 | Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
5520191 | Điều khiển tàu cuốc |
55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh |
5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar |
5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin |
5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng |
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng |
5520224 | Điện tử dân dụng |
5520225 | Điện tử công nghiệp |
5520226 | Điện dân dụng |
5520227 | Điện công nghiệp |
5520228 | Điện tàu thủy |
5520229 | Điện đầu máy đường sắt |
5520230 | Điện toa xe đường sắt |
5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
5520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian |
5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
5520239 | Lắp đặt điện công trình |
5520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện |
5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
5520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
5520254 | |
5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
5520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
5520259 | Đo lường điện |
5520260 | Thí nghiệm điện |
5520261 | Cơ điện lạnh thủy sản |
5520262 | Cơ điện nông thôn |
5520263 | Cơ điện tử |
5520264 | Tự động hóa công nghiệp |
5520265 | Hệ thống điện |
5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện |
5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
5520301 | Luyện gang |
5520302 | Luyện thép |
5520303 | Luyện kim đen |
5520304 | Luyện kim màu |
5520305 | Luyện Ferro hợp kim |
5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
5520312 | Cấp, thoát nước |
55290 | Khác |
5529001 | Kỹ thuật lò hơi |
5529002 | Kỹ thuật tua bin |
5529003 | Kỹ thuật tua bin nước |
5529004 | Kỹ thuật tua bin khí |
5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
5529012 | Lặn trục vớt |
5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
5529015 | Lặn thi công |
554 | Sản xuất và chế biến |
55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực |
5540102 | Chế biến lương thực |
5540103 | Công nghệ thực phẩm |
5540104 | Chế biến thực phẩm |
5540105 | Chế biến dầu thực vật |
5540106 | Chế biến rau quả |
5540107 | Chế biến hạt điều |
5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
5540109 | Chế biến sữa |
5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị |
5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo |
5540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
5540114 | Sản xuất muối từ nước biển |
5540115 | Sản xuất muối công nghiệp |
5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men |
5540117 | Sản xuất cồn |
5540118 | Sản xuất rượu bia |
5540119 | Sản xuất nước giải khát |
5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát |
5540121 | Chế biến nước quả cô đặc |
5540122 | Sản xuất đường glucoza |
5540123 | Sản xuất đường mía |
5540124 | Công nghệ chế biến chè |
5540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
5540126 | Chế biến thuốc lá |
5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm |
55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
5540201 | Công nghệ sợi |
5540202 | Công nghệ dệt |
5540203 | Công nghệ may và thời trang |
5540204 | May thời trang |
5540205 | Thiết kế thời trang |
5540206 | Công nghệ may Veston |
5540207 | Thiết kế may đo áo dài |
5540208 | Công nghệ giặt – là |
5540209 | Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da |
5540210 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da |
5540211 | Thuộc da |
5540212 | Sản xuất hàng da, giầy |
55403 | Sản xuất, chế biến khác |
5540301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản |
5540302 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
5540303 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm |
558 | Kiến trúc và xây dựng |
55801 | Kiến trúc và quy hoạch |
5580101 | Thiết kế kiến trúc |
5580102 | Họa viên kiến trúc |
5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
55802 | Xây dựng |
5580201 | Kỹ thuật xây dựng |
5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5580203 | Xây dựng cầu đường |
5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
5580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
5580206 | Bê tông |
5580207 | Cốp pha – giàn giáo |
5580208 | Cốt thép – hàn |
5580209 | Nề – Hoàn thiện |
5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
5580211 | Mộc dân dụng |
5580212 | Điện – nước |
55803 | Quản lý xây dựng |
5580301 | |
562 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
56201 | Nông nghiệp |
5620101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả |
5620105 | Chế biến nông lâm sản |
5620106 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
5620107 | Nông vụ mía đường |
5620109 | Trồng trọt |
5620110 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
5620111 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
5620112 | Trồng rau |
5620113 | Trồng cây công nghiệp |
5620114 | Trồng cây ăn quả |
5620115 | Bảo vệ thực vật |
5620116 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
5620117 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
5620118 | Chăn nuôi |
5620119 | Chăn nuôi – Thú y |
5620121 | Khuyến nông lâm |
5620122 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
5620123 | Chọn và nhân giống cây trồng |
3620124 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
5620125 | Thủy lợi tổng hợp |
5620126 | Quản lý thủy nông |
5620127 | Quản lý nông trại |
5620128 | Phát triển nông thôn |
5620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
56202 | Lâm nghiệp |
5620201 | Lâm nghiệp |
5620202 | Lâm sinh |
5620203 | Làm vườn – cây cảnh |
5620204 | Kỹ thuật cây cao su |
5620205 | Sinh vật cảnh |
5620206 | Lâm nghiệp đô thị |
5620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
5620208 | Kiểm lâm |
56203 | Thủy sản |
5620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản |
5620302 | Nuôi trồng thủy sản |
5620303 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
5620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
5620306 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
5620307 | Khai thác hàng hải thủy sản |
5620308 | Bệnh học thủy sản |
5620309 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
5620310 | Khuyến ngư |
5620311 | Kiểm ngư |
564 | Thú y |
56402 | Dịch vụ thú y |
5640201 | Dịch vụ thú y |
5640202 | Dược thú y |
5640203 | Thú y |
56403 | Sản xuất thuốc thú y |
5640301 | Sản xuất thuốc thú y |
5640302 | Sản xuất thuốc thủy y |
572 | Sức khỏe |
57202 | Y học cổ truyền |
5720201 | Y sỹ y học cổ truyền |
5720202 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
57203 | Dịch vụ y tế |
5720302 | Y sỹ |
5720303 | Y sỹ y học dự phòng |
5720304 | Dân số y tế |
5720305 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
5720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
5720307 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
57204 | Dược học |
5720401 | Dược sỹ trung cấp |
5720402 | Kỹ thuật dược |
5720403 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
57205 | Điều dưỡng, hộ sinh |
5720501 | Điều dưỡng |
5720502 | Hộ sinh |
57206 | Răng – Hàm – Mặt |
5720601 | Kỹ thuật phục hình răng |
576 | Dịch vụ xã hội |
57601 | Công tác xã hội |
5760101 | Công tác xã hội |
5760102 | Công tác thanh thiếu niên |
5760103 | Công tác công đoàn |
5760104 | Lao động – Xã hội |
57602 | Dịch vụ xã hội |
5760201 | Dịch vụ xã hội |
5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình |
5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
581 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
58101 | Dịch vụ du lịch |
5810101 | Du lịch lữ hành |
5810102 | Du lịch sinh thái |
5810103 | Hướng dẫn du lịch |
5810104 | Quản trị lữ hành |
5810105 | Quản trị du lịch MICE |
5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
58]0107 | Điều hành tour du lịch |
5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch |
5810109 | Đại lý lữ hành |
58102 | Khách sạn, nhà hàng |
5810201 | Quản trị khách sạn |
5810202 | Quản trị khu Resort |
5810203 | Nghiệp vụ lễ tân |
5810204 | Nghiệp vụ lưu trú |
5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng |
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
5810210 | Kỹ thuật làm bánh |
58103 | Thể dục thể thao |
5810301 | Thể dục thể thao |
5810303 | Quản lý thể dục, thể thao |
58104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ |
5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc |
5810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
58105 | Kinh tế gia đình |
5810501 | Kinh tế gia đình |
584 | Dịch vụ vận tải |
58401 | Khai thác vận tải |
5840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
5840103 | Khai thác cảng hàng không |
5840104 | Khai thác vận tải đường biển |
5840105 | Khai thác vận tải thủy nội địa |
5840106 | Khai thác vận tải đường bộ |
5840107 | Khai thác vận tải đường không |
5840108 | Khai thác vận tải đường sắt |
5840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
5840110 | Điều khiển tàu biển |
5840111 | Khai thác máy tàu biển |
5840112 | Khai thác máy tàu thủy |
5840113 | Vận hành máy tàu thủy |
5840114 | Dịch vụ trên tàu biển |
5840115 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
5840116 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
5840117 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
5840118 | Đặt chỗ bán vé |
5840119 | Dịch vụ trên tàu bay |
5840120 | Lái tàu bay dân dụng |
5840121 | Điều hành bay |
5840122 | Kiểm soát không lưu |
5840123 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
5840124 | Điều khiển tàu hỏa |
5840125 | Lái tàu đường sắt |
5840126 | Điều hành chạy tàu hỏa |
5840127 | Lái xe chuyên dụng |
5840128 | Lái tàu điện |
5840129 | Điều hành đường sắt đô thị |
5840130 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
58402 | Dịch vụ bưu chính |
5840201 | Dịch vụ bưu chính |
5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
585 | Môi trường và bảo vệ môi trường |
58501 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
5850101 | Quản lý tài nguyên nước |
5850102 | Quản lý đất đai |
5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
5850106 | Bảo vệ môi trường biển |
5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo |
5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học |
5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
5850110 | Xử lý rác thải |
5850111 | An toàn phóng xạ |
58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
5850201 | An toàn lao động |
5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường |
5850203 | Bảo hộ lao động |
586 | An ninh, quốc phòng |
58601 | An ninh và trật tự xã hội |
5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không |
5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
5860105 | Kỹ thuật hình sự |
5860106 | Điều tra trinh sát an ninh |
5860107 | Điều tra trinh sát cảnh sát |
5860108 | Quản lý xuất, nhập cảnh |
5860109 | Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
5860111 | Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân |
5860112 | Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở |
5860113 | Cảnh vệ |
5860114 | Cảnh sát vũ trang |
5860115 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
5860116 | Kỹ thuật mật mã an ninh |
58602 | Quân sự |
5860201 | Biên phòng |
5860202 | Đặc công |
5860203 | Hậu cần quân sự |
5860204 | Quân sự cơ sở |
5860205 | Điệp báo chiến dịch |
5860206 | Tình báo quân sự |
5860207 | Trinh sát |
5860208 | Trinh sát biên phòng |
5860209 | Trinh sát đặc nhiệm |
5860210 | Trinh sát kỹ thuật |
5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ |
5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự |
5860213 | Quân khí |
5860214 | Vũ khí bộ binh |
5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp |
5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không |
5860217 | Sửa chữa xe máy công binh |
5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học |
5860219 | Khí tài quang học |
5860220 | Phân tích chất độc quân sự |
58690 | Khác |
5869001 | Vệ sỹ |
5869002 | Bảo vệ |
Leave a Reply