DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP

NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017
 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội

Nguyên tắc gán mã các cấp

– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số

– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

Tên gọi
5Trình độ trung cấp
514Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
51402Đào tạo giáo viên
5140201Sư phạm dạy nghề
521Nghệ thuật
52101Mỹ thuật
5210101Kỹ thuật điêu khắc gỗ
5210102Điêu khắc
5210103Hội họa
5210104Đồ họa
5210105Gốm
52102Nghệ thuật trình diễn
5210201Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
5210202Nghệ thuật biểu diễn dân ca
5210203Nghệ thuật biểu diễn chèo
5210204Nghệ thuật biểu diễn tuồng
5210205Nghệ thuật biểu diễn cải lương
5210206Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
5210207Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
5210208Nghệ thuật biểu diễn xiếc
5210209Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
5210210Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
5210211Diễn viên kịch – điện ảnh
5210214Biên đạo múa
5210216Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
5210217Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
5210218Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
5210219Nhạc công kịch hát dân tộc
5210220Nhạc công truyền thống Huế
5210221Piano
5210222Nhạc Jazz
5210223Violon
5210224Organ
5210225Thanh nhạc
5210226Lý thuyết âm nhạc
5210227Sáng tác âm nhạc
5210228Chỉ huy hợp xướng
5210229Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
5210230Sản xuất phim
5210231Sản xuất phim hoạt hình
5210232Quay phim
5210233Phục vụ điện ảnh, sân khấu
5210235Sản xuất nhạc cụ
5210236Văn hóa, văn nghệ quần chúng
5210237Tổ chức sự kiện
52103Nghệ thuật nghe nhìn
5210301Dựng ảnh
5210302Chụp ảnh
5210303Nhiếp ảnh
5210304Ghi dựng đĩa, băng từ
5210305Khai thác thiết bị phát thanh
5210306Khai thác thiết bị truyền hình
5210307Tu sửa tư liệu nghe nhìn
5210308Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
5210309Công nghệ điện ảnh – truyền hình
5210310Thiết kế âm thanh – ánh sáng
5210311Thiết kế nghe nhìn
5210312Chiếu sáng nghệ thuật
52104Mỹ thuật ứng dụng
5210401Thiết kế công nghiệp
5210402Thiết kế đồ họa
5210403Thiết kế thời trang
5210404Thiết kế nội thất
5210405Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh
5210406Tạo hình hóa trang
5210407Thủ công mỹ nghệ
5210408Đúc, dát đồng mỹ nghệ
5210409Chạm khắc đá
5210410Gia công đá quý
5210411Kim hoàn
5210412Sơn mài
5210413Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
5210414Đồ gốm mỹ thuật
5210415Thêu ren mỹ thuật
5210416Sản xuất hàng mây tre đan
5210417Sản xuất tranh
5210418Trang trí nội thất
5210419Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
5210420Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
5210421Thiết kế đồ gỗ
5210422Mộc mỹ nghệ
5210423Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
522Nhân văn
52201Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
5220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
5220104Ngôn ngữ Chăm
5220105Ngôn ngữ H’mong
5220106Ngôn ngữ Jrai
5220107Ngôn ngữ Khme
5220108Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
52202Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
5220201Phiên dịch tiếng Anh hàng không
5220202Phiên dịch tiếng Anh thương mại
5220203Phiên dịch tiếng Anh du lịch
5220204Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
5220205Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
5220206Tiếng Anh
5220207Tiếng Nga
5220208Tiếng Pháp
5220209Tiếng Trung Quốc
5220210Tiếng Đức
5220211Tiếng Hàn Quốc
5220212Tiếng Nhật
52203Nhân văn khác
5220301Quản lý văn hóa
531Khoa hc xã hội và hành vi
53103Xã hội học và nhân học
5310301Giáo dục đồng đẳng
532Báo chí và thông tin
53201Báo chí và truyền thông
5320101Phóng viên, biên tập đài cơ sở
5320102Báo chí
5320103Phóng viên, biên tập
5320104Công nghệ phát thanh – truyền hình
5320105Công nghệ truyền thông
5320106Truyền thông đa phương tiện
5320107Quan hệ công chúng
53202Thông tin – Thư viện
5320201Thư viện
5320203Thư viện – Thiết bị trường học
5320204Thông tin đối ngoại
53203Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
5320301Văn thư hành chính
5320302Văn thư – lưu trữ
5320303Lưu trữ và quản lý thông tin
5320304Hệ thống thông tin quản lý
5320305Lưu trữ
5320306Thư ký
5320307Hành chính văn phòng
5320308Thư ký văn phòng
5320309Bảo tàng
5320310Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa
53204Xuất bản – Phát hành
5320401Phát hành xuất bản phẩm
5320402Xuất bản
5320403Quản lý xuất bản phẩm
534Kinh doanh và quản lý
53401Kinh doanh
5340101Kinh doanh thương mại và dịch vụ
5340102Kinh doanh xuất nhập khẩu
5340103Kinh doanh ngân hàng
5340104Kinh doanh bưu chính viễn thông
5340105Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
5340106Kinh doanh xuất bản phẩm
5340107Kinh doanh vật liệu xây dựng
5340108Kinh doanh bất động sản
5340109Kinh doanh vận tải đường thủy
5340110Kinh doanh vận tải đường bộ
5340111Kinh doanh vận tải đường sắt
5340112Kinh doanh vận tải hàng không
5340113Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
5340115Quản trị kinh doanh vận tải biển
5340116Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
5340117Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
5340118Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
5340119Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
5340120Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm
5340121Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
5340122Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
5340123Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
5340124Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
5340125Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
5340126Quản trị kinh doanh bất động sản
5340127Quản lý kinh doanh điện
5340128Quản lý doanh nghiệp
5340129Quản lý và kinh doanh du lịch
5340130Quản lý và kinh doanh khách sạn
5340131Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
5340132Quản lý và bán hàng siêu thị
5340133Quản lý kho hàng
5340134Dịch vụ thương mại hàng không
5340135Marketing
5340136Marketing du lịch
5340137Marketing thương mại
5340138Nghiệp vụ bán hàng
5340139Bán hàng trong siêu thị
5340140Quan hệ công chúng
5340141Logistic
5340142Kế hoạch đầu tư
5340143Thương mại điện tử
53402Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
5340201Tài chính doanh nghiệp
5340202Tài chính – Ngân hàng
5340203Tài chính tín dụng
5340204Bảo hiểm
5340205Bảo hiểm xã hội
53403Kế toán – Kiểm toán
5340302Kế toán doanh nghiệp
5340303Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
5340304Kế toán vật tư
5340305Kế toán ngân hàng
5340306Kế toán tin học
5340307Kế toán hành chính sự nghiệp
5340308Kế toán hợp tác xã
5340309Kế toán xây dựng
5340310Kiểm toán
53404Quản trị – Quản lý
5340401Quản trị nhân sự
5340402Quản trị nhân lực
5340404Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
5340405Quản trị nhà máy sản xuất may
5340406Quản lý nhà đất
5340407Quản lý công trình đô thị
5340408Quản lý giao thông đô thị
5340409Quản lý khai thác công trình thủy lợi
5340410Quản lý khu đô thị
5340411Quản lý cây xanh đô thị
5340412Quản lý công trình đường thủy
5340413Quản lý công trình biển
5340414Quản lý tòa nhà
5340415Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
5340416Quản lý thiết bị trường học
538Pháp luật
53802Dịch vụ pháp lý
5380201Dịch vụ pháp lý
5380202Công chứng
542Khoa học sự sng
54202Sinh học ứng dụng
5420201Sinh học ứng dụng
5420202Công nghệ sinh học
5420203Vi sinh – hóa sinh
544Khoa hc t nhiên
54402Khoa hc trái đất
5440201Quan trắc khí tượng hàng không
5440202Quan trắc khí tượng nông nghiệp
5440203Quan trắc hải văn
5440204Quan trắc khí tượng bề mặt
5440205Địa chất học
5440206Khí tượng
5440207Thủy văn
546Toán và thống kê
54602Thống kê
5460201Thống kê
5460202Thống kê doanh nghiệp
5460203Hệ thống thông tin kinh tế
548Máy tính và công nghệ thông tin
54801Máy tính
5480101 
5480102Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
5480103Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
5480104Truyền thông và mạng máy tính
5480105Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
5480106Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
54802Công nghệ thông tin
5480202Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
5480204Tin học văn phòng
5480205Tin học viễn thông ứng dụng
5480206Tin học ứng dụng
5480207Xử lý dữ liệu
5480208Lập trình máy tính
5480209Quản trị cơ sở dữ liệu
5480210Quản trị mạng máy tính
5480211Quản trị hệ thống
5480212Lập trình/Phân tích hệ thống
5480213Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
5480214Vẽ và thiết kế trên máy tính
5480215Thương mại điện tử
5480216Thiết kế đồ họa
5480217Thiết kế trang Web
5480218Thiết kế và quản lý Website
5480219An ninh mạng
551Công nghệ kỹ thuật
55101Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
5510102Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông
5510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng
5510104Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
5510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
5510106Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
5510107Công trình thủy lợi
5510108Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
5510109Xây dựng công trình thủy
5510110Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
5510111Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
5510112Lắp đặt cầu
5510113Lắp đặt giàn khoan
5510114Xây dựng công trình thủy điện
5510115Xây dựng công trình mỏ
5510116Kỹ thuật xây dựng mỏ
5510117Trùng tu di tích lịch sử
5510118Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
5510119Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
5510120Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
55102Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí
5510202Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo
5510203Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
5510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
5510205Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
5510206Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp
5510207Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
5510208Công nghệ kỹ thuật thủy lực
5510209Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
5510210Công nghệ kỹ thuật đo lường
5510211Công nghệ kỹ thuật nhiệt
5510212Công nghệ chế tạo dụng cụ
5510213Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
5510214Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
5510215Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
5510216Công nghệ ô tô
5510217Công nghệ hàn
55103Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5510301Nhiệt điện
5510302Thủy điện
5510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
5510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
5510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
5510306Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
5510307Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
5510308Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
5510309Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
5510310Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
5510311Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
5510312 
55104Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5510401Công nghệ kỹ thuật hóa học
5510402Công nghệ hóa hữu cơ
5510403Công nghệ hóa vô cơ
5510404Hóa phân tích
5510405Công nghệ hóa nhựa
5510406Công nghệ hóa nhuộm
5510407Công nghệ hóa Silicat
5510408Công nghệ điện hóa
5510409Công nghệ chống ăn mòn kim loại
5510410Công nghệ mạ
5510411Công nghệ sơn
5510412Công nghệ sơn tĩnh điện
5510413Công nghệ sơn điện di
5510414Công nghệ sơn ô tô
5510415Công nghệ sơn tàu thủy
5510416Công nghệ kỹ thuật vật liệu
5510417Công nghệ nhiệt luyện
5510418Công nghệ đúc kim loại
5510419Công nghệ cán, kéo kim loại
5510420Công nghệ gia công kim loại
5510421Công nghệ kỹ thuật môi trường
5510422Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
55105Công nghệ sản xuất
5510501Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
5510502Công nghệ sản xuất alumin
5510503Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
5510504Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
5510505Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
5510506Công nghệ gia công kính xây dựng
5510507Sản xuất vật liệu hàn
5510508Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
5510509Sản xuất các chất vô cơ
5510510Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
5510511Sản xuất phân bón
5510512Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
5510513Sản xuất sơn
5510514Sản xuất xi măng
5510515Sản xuất bao bì xi măng
5510516Sản xuất gạch Ceramic
5510517Sản xuất gạch Granit
5510518Sản xuất đá bằng cơ giới
5510519Sản xuất vật liệu chịu lửa
5510520Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
5510521Sản xuất bê tông nhựa nóng
5510522Sản xuất sứ xây dựng
5510523Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
5510524Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
5510525Sản xuất pin, ắc quy
5510526Sản xuất khí cụ điện
5510527Sản xuất sản phẩm cách điện
5510528Sản xuất dụng cụ đo điện
5510529Sản xuất động cơ điện
5510530Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
5510531Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
5510532Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
5510533Sản xuất dụng cụ thể thao
5510534Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
5510535Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
5510536Sản xuất gốm xây dựng
5510537Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
5510538Chế biến mủ cao su
55106Quản lý công nghiệp
5510601Quản lý sản xuất công nghiệp
5510602Công nghệ quản lý chất lượng
5510603Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
5510604Kiểm nghiệm đường mía
5510605Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
5510606Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
5510607Phân tích cơ lý hóa xi măng
5510608Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
5510609Kiểm tra và phân tích hóa chất
5510610Giám định khối lượng, chất lượng than
5510611Đo lường dao động và cân bằng động
5510612Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
5510613Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
5510614Kiểm nghiệm chất lượng cao su
5510615Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
55107Công nghệ dầu khí và khai thác
5510701Công nghệ kỹ thuật hóa dầu
5510702Khoan khai thác dầu khí
5510703Khoan thăm dò dầu khí
5510704Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
5510705Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu
5510706Kỹ thuật xăng dầu
5510707Phân tích các sản phẩm lọc dầu
5510708Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
5510709Vận hành thiết bị hóa dầu
5510710Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
5510711Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
5510712Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
5510713Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
5510714Vận hành thiết bị lọc dầu
5510715Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
5510716Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
5510717Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
5510718Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
55108Công nghệ kỹ thuật in
5510801Công nghệ chế tạo khuôn in
5510802Công nghệ in
5510803Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
5510804Công nghệ chế bản điện tử
55109Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
5510901Công nghệ kỹ thuật địa chất
5510902Công nghệ kỹ thuật trắc địa
5510903Địa chất công trình
5510904Địa chất thủy văn
5510905Địa chất thăm dò khoáng sản
5510906Địa chất dầu khí
5510907Trắc địa – Địa hình – Địa chính
5510908Đo đạc bản đồ
5510909Đo đạc địa chính
5510910Trắc địa công trình
5510911Quan trắc khí tượng
5510912Khảo sát địa hình
5510913Khảo sát địa chất
5510914Khảo sát thủy văn
5510915Khoan thăm dò địa chất
5510916Biên chế bản đồ
5510917Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
5510918Quản lý thông tin tư liệu địa chính
55110Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511001Công nghệ kỹ thuật mỏ
5511002Công nghệ tuyển khoáng
5511003Khai thác mỏ
5511004Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
5511005Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
5511006Vận hành thiết bị sàng tuyển than
5511007Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
5511008Khoan nổ mìn
5511009Khoan đào đường hầm
5511010Khoan khai thác mỏ
5511011Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
5511012Vận hành trạm khí hóa than
5511013Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
552Kỹ thuật
55201Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
5520101Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
5520102Kỹ thuật máy nông nghiệp
5520103Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
5520104Chế tạo thiết bị cơ khí
5520105Chế tạo khuôn mẫu
5520106Gia công ống công nghệ
5520107Gia công và lắp dựng kết cấu thép
5520108Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
5520109Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
5520110Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
5520111Lắp ráp ô tô
5520112Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
5520113Lắp đặt thiết bị cơ khí
5520114Lắp đặt thiết bị lạnh
5520115Cơ khí động lực
5520116Cơ khí hóa chất
5520117Cơ khí chế tạo
5520118Cơ – Điện mỏ
5520119Cơ – Điện tuyển khoáng
5520120Cơ – Điện nông nghiệp
5520121Cắt gọt kim loại
5520122
5520123Hàn
5520124Rèn, dập
5520125Nguội chế tạo
5520126Nguội sửa chữa máy công cụ
5520127Nguội lắp ráp cơ khí
5520128Sửa chữa, lắp ráp xe máy
5520129Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
5520130Sửa chữa máy tàu biển
5520131Sửa chữa máy tàu thủy
5520132Sửa chữa thiết bị dệt
5520133Sửa chữa thiết bị may
5520134Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
5520135Sửa chữa thiết bị chế biến đường
5520136Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520137Sửa chữa cơ khí ngành giấy
5520138Sửa chữa thiết bị in
5520139Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
5520140Sửa chữa cơ máy mỏ
5520141Sửa chữa thiết bị hóa chất
5520142Sửa chữa thiết bị luyện kim
5520143Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520144Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520145Sửa chữa máy nâng chuyển
5520146Sửa chữa máy thi công xây dựng
5520147Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
5520148Sửa chữa cơ khí động lực
5520149Bảo trì thiết bị cơ điện
5520150Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
5520151Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
5520152Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
5520153Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
5520154Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
5520155Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
5520157Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
5520158Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
5520159Bảo trì và sửa chữa ô tô
5520160Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
5520161Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
5520162Bảo trì và sửa chữa xe máy
5520163Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
5520164Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
5520165Bảo trì và sửa chữa máy bay
5520166Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
5520167Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
5520168Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
5520169Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
5520170Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
5520171Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
5520172Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
5520173Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
5520174Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt
5520175Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
5520176Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất
5520177Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
5520178Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
5520179Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
5520180Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
5520181Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
5520182Vận hành cần, cầu trục
5520183Vận hành máy thi công nền
5520184Vận hành máy thi công mặt đường
5520185Vận hành máy xây dựng
5520186Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
5520187Vận hành máy nông nghiệp
5520188Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
5520189Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
5520190Vận hành máy và thiết bị hóa chất
5520191Điều khiển tàu cuốc
55202Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
5520201Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
5520202Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh
5520203Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
5520204Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
5520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
5520206Kỹ thuật điện cảng hàng không
5520207Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
5520209Kỹ thuật điện tử tàu bay
5520210Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
5520211Kỹ thuật điện tử tàu thủy
5520212Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
5520213Kỹ thuật dẫn đường hàng không
5520214Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
5520215Kỹ thuật thiết bị radar
5520216Kỹ thuật nguồn điện thông tin
5520217Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
5520218Kỹ thuật đài trạm viễn thông
5520219Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
5520220Kỹ thuật truyền hình cáp
5520221Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
5520222Điện tử công nghiệp và dân dụng
5520223Điện công nghiệp và dân dụng
5520224Điện tử dân dụng
5520225Điện tử công nghiệp
5520226Điện dân dụng
5520227Điện công nghiệp
5520228Điện tàu thủy
5520229Điện đầu máy đường sắt
5520230Điện toa xe đường sắt
5520231Sửa chữa điện máy mỏ
5520232Sửa chữa điện máy công trình
5520233Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
5520234Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
5520235Sửa chữa thiết bị tự động hóa
5520236Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
5520237Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
5520238Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
5520239Lắp đặt điện công trình
5520240Lắp đặt thiết bị điện
5520241Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
5520242Xây lắp đường dây và trạm điện
5520243Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520244Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
5520245Vận hành điện trong nhà máy điện
5520246Vận hành nhà máy thủy điện
5520247Vận hành nhà máy nhiệt điện
5520248Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
5520249Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
5520250Vận hành trạm, mạng điện
5520251Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
5520252Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
5520253Vận hành tổ máy phát điện Diesel
5520254 
5520255Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
5520256Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
5520257Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
5520258Điều độ lưới điện phân phối
5520259Đo lường điện
5520260Thí nghiệm điện
5520261Cơ điện lạnh thủy sản
5520262Cơ điện nông thôn
5520263Cơ điện tử
5520264Tự động hóa công nghiệp
5520265Hệ thống điện
5520266Quản lý và vận hành lưới điện
5520267Hệ thống điện đường sắt đô thị
5520268Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
55203Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
5520301Luyện gang
5520302Luyện thép
5520303Luyện kim đen
5520304Luyện kim màu
5520305Luyện Ferro hợp kim
5520306Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
5520307Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
5520308Xử lý chất thải trong sản xuất thép
5520309Xử lý nước thải công nghiệp
5520310Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
5520311Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
5520312Cấp, thoát nước
55290Khác
5529001Kỹ thuật lò hơi
5529002Kỹ thuật tua bin
5529003Kỹ thuật tua bin nước
5529004Kỹ thuật tua bin khí
5529005Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
5529006Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
5529007Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
5529008Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
5529009Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
5529010Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
5529011Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
5529012Lặn trục vớt
5529013Lặn nghiên cứu khảo sát
5529014Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
5529015Lặn thi công
554Sản xuất và chế biến
55401Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
5540101Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
5540102Chế biến lương thực
5540103Công nghệ thực phẩm
5540104Chế biến thực phẩm
5540105Chế biến dầu thực vật
5540106Chế biến rau quả
5540107Chế biến hạt điều
5540108Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
5540109Chế biến sữa
5540110Sản xuất bột ngọt, gia vị
5540111Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
5540112Sản xuất bánh, kẹo
5540113Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
5540114Sản xuất muối từ nước biển
5540115Sản xuất muối công nghiệp
5540116Công nghệ kỹ thuật lên men
5540117Sản xuất cồn
5540118Sản xuất rượu bia
5540119Sản xuất nước giải khát
5540120Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát
5540121Chế biến nước quả cô đặc
5540122Sản xuất đường glucoza
5540123Sản xuất đường mía
5540124Công nghệ chế biến chè
5540125Chế biến cà phê, ca cao
5540126Chế biến thuốc lá
5540127Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
5540128Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
55402Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
5540201Công nghệ sợi
5540202Công nghệ dệt
5540203Công nghệ may và thời trang
5540204May thời trang
5540205Thiết kế thời trang
5540206Công nghệ may Veston
5540207Thiết kế may đo áo dài
5540208Công nghệ giặt – là
5540209Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da
5540210Công nghệ kỹ thuật thuộc da
5540211Thuộc da
5540212Sản xuất hàng da, giầy
55403Sản xuất, chế biến khác
5540301Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
5540302Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
5540303Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
558Kiến trúc và xây dựng
55801Kiến trúc và quy hoạch
5580101Thiết kế kiến trúc
5580102Họa viên kiến trúc
5580103Thiết kế cảnh quan, hoa viên
55802Xây dựng
5580201Kỹ thuật xây dựng
5580202Xây dựng dân dụng và công nghiệp
5580203Xây dựng cầu đường
5580204Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
5580205Xây dựng cầu đường bộ
5580206Bê tông
5580207Cốp pha – giàn giáo
5580208Cốt thép – hàn
5580209Nề – Hoàn thiện
5580210Mộc xây dựng và trang trí nội thất
5580211Mộc dân dụng
5580212Điện – nước
55803Quản lý xây dựng
5580301 
562Nông, lâm nghiệp và thủy sản
56201Nông nghiệp
5620101Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
5620102Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
5620103Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp
5620104Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả
5620105Chế biến nông lâm sản
5620106Sản xuất thức ăn chăn nuôi
5620107Nông vụ mía đường
5620109Trồng trọt
5620110Trồng trọt và bảo vệ thực vật
5620111Trồng cây lương thực, thực phẩm
5620112Trồng rau
5620113Trồng cây công nghiệp
5620114Trồng cây ăn quả
5620115Bảo vệ thực vật
5620116Chăn nuôi gia súc, gia cầm
5620117Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
5620118Chăn nuôi
5620119Chăn nuôi – Thú y
5620121Khuyến nông lâm
5620122Kỹ thuật dâu tằm tơ
5620123Chọn và nhân giống cây trồng
3620124Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
5620125Thủy lợi tổng hợp
5620126Quản lý thủy nông
5620127Quản lý nông trại
5620128Phát triển nông thôn
5620129Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
56202Lâm nghiệp
5620201Lâm nghiệp
5620202Lâm sinh
5620203Làm vườn – cây cảnh
5620204Kỹ thuật cây cao su
5620205Sinh vật cảnh
5620206Lâm nghiệp đô thị
5620207Quản lý tài nguyên rừng
5620208Kiểm lâm
56203Thủy sản
5620301Chế biến và bảo quản thủy sản
5620302Nuôi trồng thủy sản
5620303Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
5620304Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
5620305Khai thác, đánh bắt hải sản
5620306Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
5620307Khai thác hàng hải thủy sản
5620308Bệnh học thủy sản
5620309Phòng và chữa bệnh thủy sản
5620310Khuyến ngư
5620311Kiểm ngư
564Thú y
56402Dịch vụ thú y
5640201Dịch vụ thú y
5640202Dược thú y
5640203Thú y
56403Sản xuất thuốc thú y
5640301Sản xuất thuốc thú y
5640302Sản xuất thuốc thủy y
572Sức khỏe
57202Y học cổ truyền
5720201Y sỹ y học cổ truyền
5720202Điều dưỡng y học cổ truyền
57203Dịch vụ y tế
5720302Y sỹ
5720303Y sỹ y học dự phòng
5720304Dân số y tế
5720305Kỹ thuật hình ảnh y học
5720306Kỹ thuật xét nghiệm y tế
5720307Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
57204Dược học
5720401Dược sỹ trung cấp
5720402Kỹ thuật dược
5720403Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
57205Điều dưỡng, hộ sinh
5720501Điều dưỡng
5720502Hộ sinh
57206Răng – Hàm – Mặt
5720601Kỹ thuật phục hình răng
576Dịch vụ xã hội
57601Công tác xã hội
5760101Công tác xã hội
5760102Công tác thanh thiếu niên
5760103Công tác công đoàn
5760104Lao động – Xã hội
57602Dịch vụ xã hội
5760201Dịch vụ xã hội
5760202Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
5760203Dịch vụ chăm sóc gia đình
581Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
58101Dịch vụ du lịch
5810101Du lịch lữ hành
5810102Du lịch sinh thái
5810103Hướng dẫn du lịch
5810104Quản trị lữ hành
5810105Quản trị du lịch MICE
5810106Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
58]0107Điều hành tour du lịch
5810108Đặt giữ chỗ du lịch
5810109Đại lý lữ hành
58102Khách sạn, nhà hàng
5810201Quản trị khách sạn
5810202Quản trị khu Resort
5810203Nghiệp vụ lễ tân
5810204Nghiệp vụ lưu trú
5810205Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
5810206Nghiệp vụ nhà hàng
5810207Kỹ thuật chế biến món ăn
5810208Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
5810209Kỹ thuật pha chế đồ uống
5810210Kỹ thuật làm bánh
58103Thể dc thể thao
5810301Thể dục thể thao
5810303Quản lý thể dục, thể thao
58104Dịch vụ thẩm mỹ
5810401Dịch vụ thẩm mỹ
5810402Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
5810403Kỹ thuật chăm sóc tóc
5810404Chăm sóc sắc đẹp
58105Kinh tế gia đình
5810501Kinh tế gia đình
584Dịch vụ vận tải
58401Khai thác vn tải
5840101Quản trị kinh doanh vận tải biển
5840103Khai thác cảng hàng không
5840104Khai thác vận tải đường biển
5840105Khai thác vận tải thủy nội địa
5840106Khai thác vận tải đường bộ
5840107Khai thác vận tải đường không
5840108Khai thác vận tải đường sắt
5840109Điều khiển phương tiện thủy nội địa
5840110Điều khiển tàu biển
5840111Khai thác máy tàu biển
5840112Khai thác máy tàu thủy
5840113Vận hành máy tàu thủy
5840114Dịch vụ trên tàu biển
5840115Bảo đảm an toàn hàng hải
5840116Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
5840117Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
5840118Đặt chỗ bán vé
5840119Dịch vụ trên tàu bay
5840120Lái tàu bay dân dụng
5840121Điều hành bay
5840122Kiểm soát không lưu
5840123Thông tin tín hiệu đường sắt
5840124Điều khiển tàu hỏa
5840125Lái tàu đường sắt
5840126Điều hành chạy tàu hỏa
5840127Lái xe chuyên dụng
5840128Lái tàu điện
5840129Điều hành đường sắt đô thị
5840130Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
58402Dịch vụ bưu chính
5840201Dịch vụ bưu chính
5840202Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
5840203Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
585Môi trường và bảo vệ môi trường
58501Kim soávà bảo vệ môi trường
5850101Quản lý tài nguyên nước
5850102Quản lý đất đai
5850103Quản lý tài nguyên và môi trường
5850104Bảo vệ môi trường đô thị
5850105Bảo vệ môi trường công nghiệp
5850106Bảo vệ môi trường biển
5850107Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
5850108Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
5850109Xử lý dầu tràn trên biển
5850110Xử lý rác thải
5850111An toàn phóng xạ
58502Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
5850201An toàn lao động
5850202Bảo hộ lao động và môi trường
5850203Bảo hộ lao động
586An ninh, quốc phòng
58601An ninh và trật tự xã hội
5860101Kiểm tra an ninh hàng không
5860102Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
5860103Nghiệp vụ an ninh khách sạn
5860105Kỹ thuật hình sự
5860106Điều tra trinh sát an ninh
5860107Điều tra trinh sát cảnh sát
5860108Quản lý xuất, nhập cảnh
5860109Quản lý hành chính về trật tự xã hội
5860110Quản lý trật tự an toàn giao thông
5860111Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
5860112Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở
5860113Cảnh vệ
5860114Cảnh sát vũ trang
5860115Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn
5860116Kỹ thuật mật mã an ninh
58602Quân sự
5860201Biên phòng
5860202Đặc công
5860203Hậu cần quân sự
5860204Quân sự cơ sở
5860205Điệp báo chiến dịch
5860206Tình báo quân sự
5860207Trinh sát
5860208Trinh sát biên phòng
5860209Trinh sát đặc nhiệm
5860210Trinh sát kỹ thuật
5860211Huấn luyện động vật nghiệp vụ
5860212Kỹ thuật mật mã quân sự
5860213Quân khí
5860214Vũ khí bộ binh
5860215Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
5860216Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
5860217Sửa chữa xe máy công binh
5860218Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học
5860219Khí tài quang học
5860220Phân tích chất độc quân sự
58690Khác
5869001Vệ sỹ
5869002Bảo vệ

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *