NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 03 năm 2017
của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
Nguyên tắc gán mã các cấp
– Mã cấp I – Trình độ đào tạo: 01 chữ số
– Mã cấp II – Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp III – Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
– Mã cấp IV – Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
| Mã | Tên gọi |
| 5 | Trình độ trung cấp |
| 514 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
| 51402 | Đào tạo giáo viên |
| 5140201 | Sư phạm dạy nghề |
| 521 | Nghệ thuật |
| 52101 | Mỹ thuật |
| 5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
| 5210102 | Điêu khắc |
| 5210103 | Hội họa |
| 5210104 | Đồ họa |
| 5210105 | Gốm |
| 52102 | Nghệ thuật trình diễn |
| 5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
| 5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
| 5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo |
| 5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
| 5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
| 5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
| 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
| 5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
| 5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
| 5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
| 5210211 | Diễn viên kịch – điện ảnh |
| 5210214 | Biên đạo múa |
| 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
| 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
| 5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
| 5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc |
| 5210220 | Nhạc công truyền thống Huế |
| 5210221 | Piano |
| 5210222 | Nhạc Jazz |
| 5210223 | Violon |
| 5210224 | Organ |
| 5210225 | Thanh nhạc |
| 5210226 | Lý thuyết âm nhạc |
| 5210227 | Sáng tác âm nhạc |
| 5210228 | Chỉ huy hợp xướng |
| 5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc |
| 5210230 | Sản xuất phim |
| 5210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
| 5210232 | Quay phim |
| 5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
| 5210235 | Sản xuất nhạc cụ |
| 5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng |
| 5210237 | Tổ chức sự kiện |
| 52103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
| 5210301 | Dựng ảnh |
| 5210302 | Chụp ảnh |
| 5210303 | Nhiếp ảnh |
| 5210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ |
| 5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
| 5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
| 5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
| 5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
| 5210309 | Công nghệ điện ảnh – truyền hình |
| 5210310 | Thiết kế âm thanh – ánh sáng |
| 5210311 | Thiết kế nghe nhìn |
| 5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật |
| 52104 | Mỹ thuật ứng dụng |
| 5210401 | Thiết kế công nghiệp |
| 5210402 | Thiết kế đồ họa |
| 5210403 | Thiết kế thời trang |
| 5210404 | Thiết kế nội thất |
| 5210405 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh |
| 5210406 | Tạo hình hóa trang |
| 5210407 | Thủ công mỹ nghệ |
| 5210408 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
| 5210409 | Chạm khắc đá |
| 5210410 | Gia công đá quý |
| 5210411 | Kim hoàn |
| 5210412 | Sơn mài |
| 5210413 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
| 5210414 | Đồ gốm mỹ thuật |
| 5210415 | Thêu ren mỹ thuật |
| 5210416 | Sản xuất hàng mây tre đan |
| 5210417 | Sản xuất tranh |
| 5210418 | Trang trí nội thất |
| 5210419 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
| 5210420 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
| 5210421 | Thiết kế đồ gỗ |
| 5210422 | Mộc mỹ nghệ |
| 5210423 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
| 522 | Nhân văn |
| 52201 | Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
| 5220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
| 5220104 | Ngôn ngữ Chăm |
| 5220105 | Ngôn ngữ H’mong |
| 5220106 | Ngôn ngữ Jrai |
| 5220107 | Ngôn ngữ Khme |
| 5220108 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
| 52202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
| 5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
| 5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
| 5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
| 5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
| 5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
| 5220206 | Tiếng Anh |
| 5220207 | Tiếng Nga |
| 5220208 | Tiếng Pháp |
| 5220209 | Tiếng Trung Quốc |
| 5220210 | Tiếng Đức |
| 5220211 | Tiếng Hàn Quốc |
| 5220212 | Tiếng Nhật |
| 52203 | Nhân văn khác |
| 5220301 | Quản lý văn hóa |
| 531 | Khoa học xã hội và hành vi |
| 53103 | Xã hội học và nhân học |
| 5310301 | Giáo dục đồng đẳng |
| 532 | Báo chí và thông tin |
| 53201 | Báo chí và truyền thông |
| 5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
| 5320102 | Báo chí |
| 5320103 | Phóng viên, biên tập |
| 5320104 | Công nghệ phát thanh – truyền hình |
| 5320105 | Công nghệ truyền thông |
| 5320106 | Truyền thông đa phương tiện |
| 5320107 | Quan hệ công chúng |
| 53202 | Thông tin – Thư viện |
| 5320201 | Thư viện |
| 5320203 | Thư viện – Thiết bị trường học |
| 5320204 | Thông tin đối ngoại |
| 53203 | Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng |
| 5320301 | Văn thư hành chính |
| 5320302 | Văn thư – lưu trữ |
| 5320303 | Lưu trữ và quản lý thông tin |
| 5320304 | Hệ thống thông tin quản lý |
| 5320305 | Lưu trữ |
| 5320306 | Thư ký |
| 5320307 | Hành chính văn phòng |
| 5320308 | Thư ký văn phòng |
| 5320309 | Bảo tàng |
| 5320310 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử – văn hóa |
| 53204 | Xuất bản – Phát hành |
| 5320401 | Phát hành xuất bản phẩm |
| 5320402 | Xuất bản |
| 5320403 | Quản lý xuất bản phẩm |
| 534 | Kinh doanh và quản lý |
| 53401 | Kinh doanh |
| 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
| 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu |
| 5340103 | Kinh doanh ngân hàng |
| 5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông |
| 5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt |
| 5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm |
| 5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng |
| 5340108 | Kinh doanh bất động sản |
| 5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy |
| 5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ |
| 5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt |
| 5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không |
| 5340113 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
| 5340115 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
| 5340116 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
| 5340117 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
| 5340118 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
| 5340119 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
| 5340120 | Quản trị kinh doanh lương thực – thực phẩm |
| 5340121 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
| 5340122 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
| 5340123 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
| 5340124 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
| 5340125 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
| 5340126 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
| 5340127 | Quản lý kinh doanh điện |
| 5340128 | Quản lý doanh nghiệp |
| 5340129 | Quản lý và kinh doanh du lịch |
| 5340130 | Quản lý và kinh doanh khách sạn |
| 5340131 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
| 5340132 | Quản lý và bán hàng siêu thị |
| 5340133 | Quản lý kho hàng |
| 5340134 | Dịch vụ thương mại hàng không |
| 5340135 | Marketing |
| 5340136 | Marketing du lịch |
| 5340137 | Marketing thương mại |
| 5340138 | Nghiệp vụ bán hàng |
| 5340139 | Bán hàng trong siêu thị |
| 5340140 | Quan hệ công chúng |
| 5340141 | Logistic |
| 5340142 | Kế hoạch đầu tư |
| 5340143 | Thương mại điện tử |
| 53402 | Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm |
| 5340201 | Tài chính doanh nghiệp |
| 5340202 | Tài chính – Ngân hàng |
| 5340203 | Tài chính tín dụng |
| 5340204 | Bảo hiểm |
| 5340205 | Bảo hiểm xã hội |
| 53403 | Kế toán – Kiểm toán |
| 5340302 | Kế toán doanh nghiệp |
| 5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
| 5340304 | Kế toán vật tư |
| 5340305 | Kế toán ngân hàng |
| 5340306 | Kế toán tin học |
| 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp |
| 5340308 | Kế toán hợp tác xã |
| 5340309 | Kế toán xây dựng |
| 5340310 | Kiểm toán |
| 53404 | Quản trị – Quản lý |
| 5340401 | Quản trị nhân sự |
| 5340402 | Quản trị nhân lực |
| 5340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 5340405 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
| 5340406 | Quản lý nhà đất |
| 5340407 | Quản lý công trình đô thị |
| 5340408 | Quản lý giao thông đô thị |
| 5340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
| 5340410 | Quản lý khu đô thị |
| 5340411 | Quản lý cây xanh đô thị |
| 5340412 | Quản lý công trình đường thủy |
| 5340413 | Quản lý công trình biển |
| 5340414 | Quản lý tòa nhà |
| 5340415 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội |
| 5340416 | Quản lý thiết bị trường học |
| 538 | Pháp luật |
| 53802 | Dịch vụ pháp lý |
| 5380201 | Dịch vụ pháp lý |
| 5380202 | Công chứng |
| 542 | Khoa học sự sống |
| 54202 | Sinh học ứng dụng |
| 5420201 | Sinh học ứng dụng |
| 5420202 | Công nghệ sinh học |
| 5420203 | Vi sinh – hóa sinh |
| 544 | Khoa học tự nhiên |
| 54402 | Khoa học trái đất |
| 5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
| 5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
| 5440203 | Quan trắc hải văn |
| 5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
| 5440205 | Địa chất học |
| 5440206 | Khí tượng |
| 5440207 | Thủy văn |
| 546 | Toán và thống kê |
| 54602 | Thống kê |
| 5460201 | Thống kê |
| 5460202 | Thống kê doanh nghiệp |
| 5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
| 548 | Máy tính và công nghệ thông tin |
| 54801 | Máy tính |
| 5480101 | |
| 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
| 5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
| 5480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
| 5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
| 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính |
| 54802 | Công nghệ thông tin |
| 5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
| 5480204 | Tin học văn phòng |
| 5480205 | Tin học viễn thông ứng dụng |
| 5480206 | Tin học ứng dụng |
| 5480207 | Xử lý dữ liệu |
| 5480208 | Lập trình máy tính |
| 5480209 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
| 5480210 | Quản trị mạng máy tính |
| 5480211 | Quản trị hệ thống |
| 5480212 | Lập trình/Phân tích hệ thống |
| 5480213 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
| 5480214 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
| 5480215 | Thương mại điện tử |
| 5480216 | Thiết kế đồ họa |
| 5480217 | Thiết kế trang Web |
| 5480218 | Thiết kế và quản lý Website |
| 5480219 | An ninh mạng |
| 551 | Công nghệ kỹ thuật |
| 55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
| 5510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
| 5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
| 5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
| 5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
| 5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình |
| 5510107 | Công trình thủy lợi |
| 5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
| 5510109 | Xây dựng công trình thủy |
| 5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
| 5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
| 5510112 | Lắp đặt cầu |
| 5510113 | Lắp đặt giàn khoan |
| 5510114 | Xây dựng công trình thủy điện |
| 5510115 | Xây dựng công trình mỏ |
| 5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
| 5510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
| 5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
| 5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
| 5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng |
| 55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| 5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô – máy kéo |
| 5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe |
| 5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
| 5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy |
| 5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm nghiệp |
| 5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất |
| 5510208 | Công nghệ kỹ thuật thủy lực |
| 5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép |
| 5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường |
| 5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
| 5510212 | Công nghệ chế tạo dụng cụ |
| 5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
| 5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
| 5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
| 5510216 | Công nghệ ô tô |
| 5510217 | Công nghệ hàn |
| 55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 5510301 | Nhiệt điện |
| 5510302 | Thủy điện |
| 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| 5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
| 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
| 5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị |
| 5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy |
| 5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe |
| 5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay |
| 5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
| 5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế |
| 5510312 | |
| 55104 | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 5510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
| 5510402 | Công nghệ hóa hữu cơ |
| 5510403 | Công nghệ hóa vô cơ |
| 5510404 | Hóa phân tích |
| 5510405 | Công nghệ hóa nhựa |
| 5510406 | Công nghệ hóa nhuộm |
| 5510407 | Công nghệ hóa Silicat |
| 5510408 | Công nghệ điện hóa |
| 5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
| 5510410 | Công nghệ mạ |
| 5510411 | Công nghệ sơn |
| 5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
| 5510413 | Công nghệ sơn điện di |
| 5510414 | Công nghệ sơn ô tô |
| 5510415 | Công nghệ sơn tàu thủy |
| 5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu |
| 5510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
| 5510418 | Công nghệ đúc kim loại |
| 5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
| 5510420 | Công nghệ gia công kim loại |
| 5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| 5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
| 55105 | Công nghệ sản xuất |
| 5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
| 5510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
| 5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
| 5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
| 5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
| 5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
| 5510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
| 5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
| 5510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
| 5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
| 5510511 | Sản xuất phân bón |
| 5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
| 5510513 | Sản xuất sơn |
| 5510514 | Sản xuất xi măng |
| 5510515 | Sản xuất bao bì xi măng |
| 5510516 | Sản xuất gạch Ceramic |
| 5510517 | Sản xuất gạch Granit |
| 5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới |
| 5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa |
| 5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu |
| 5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng |
| 5510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
| 5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
| 5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
| 5510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
| 5510526 | Sản xuất khí cụ điện |
| 5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
| 5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
| 5510529 | Sản xuất động cơ điện |
| 5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
| 5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
| 5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
| 5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
| 5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
| 5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
| 5510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
| 5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
| 5510538 | Chế biến mủ cao su |
| 55106 | Quản lý công nghiệp |
| 5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp |
| 5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng |
| 5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 5510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
| 5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
| 5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
| 5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
| 5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
| 5510609 | Kiểm tra và phân tích hóa chất |
| 5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
| 5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
| 5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
| 5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
| 5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
| 5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
| 55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
| 5510701 | Công nghệ kỹ thuật hóa dầu |
| 5510702 | Khoan khai thác dầu khí |
| 5510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
| 5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
| 5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu |
| 5510706 | Kỹ thuật xăng dầu |
| 5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
| 5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
| 5510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu |
| 5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
| 5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
| 5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
| 5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
| 5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
| 5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
| 5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
| 5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
| 5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
| 55108 | Công nghệ kỹ thuật in |
| 5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
| 5510802 | Công nghệ in |
| 5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm |
| 5510804 | Công nghệ chế bản điện tử |
| 55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
| 5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
| 5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
| 5510903 | Địa chất công trình |
| 5510904 | Địa chất thủy văn |
| 5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản |
| 5510906 | Địa chất dầu khí |
| 5510907 | Trắc địa – Địa hình – Địa chính |
| 5510908 | Đo đạc bản đồ |
| 5510909 | Đo đạc địa chính |
| 5510910 | Trắc địa công trình |
| 5510911 | Quan trắc khí tượng |
| 5510912 | Khảo sát địa hình |
| 5510913 | Khảo sát địa chất |
| 5510914 | Khảo sát thủy văn |
| 5510915 | Khoan thăm dò địa chất |
| 5510916 | Biên chế bản đồ |
| 5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
| 5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính |
| 55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
| 5511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
| 5511003 | Khai thác mỏ |
| 5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
| 5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
| 5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
| 5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
| 5511008 | Khoan nổ mìn |
| 5511009 | Khoan đào đường hầm |
| 5511010 | Khoan khai thác mỏ |
| 5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
| 5511012 | Vận hành trạm khí hóa than |
| 5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
| 552 | Kỹ thuật |
| 55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
| 5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
| 5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
| 5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
| 5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
| 5520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
| 5520106 | Gia công ống công nghệ |
| 5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
| 5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
| 5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
| 5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
| 5520111 | Lắp ráp ô tô |
| 5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
| 5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
| 5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
| 5520115 | Cơ khí động lực |
| 5520116 | Cơ khí hóa chất |
| 5520117 | Cơ khí chế tạo |
| 5520118 | Cơ – Điện mỏ |
| 5520119 | Cơ – Điện tuyển khoáng |
| 5520120 | Cơ – Điện nông nghiệp |
| 5520121 | Cắt gọt kim loại |
| 5520122 | Gò |
| 5520123 | Hàn |
| 5520124 | Rèn, dập |
| 5520125 | Nguội chế tạo |
| 5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
| 5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
| 5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy |
| 5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
| 5520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
| 5520131 | Sửa chữa máy tàu thủy |
| 5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
| 5520133 | Sửa chữa thiết bị may |
| 5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
| 5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
| 5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
| 5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
| 5520138 | Sửa chữa thiết bị in |
| 5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
| 5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
| 5520141 | Sửa chữa thiết bị hóa chất |
| 5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
| 5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
| 5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
| 5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
| 5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
| 5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
| 5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực |
| 5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
| 5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện |
| 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
| 5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
| 5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim |
| 5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
| 5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
| 5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
| 5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ |
| 5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô |
| 5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô |
| 5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng |
| 5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy |
| 5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
| 5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe |
| 5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay |
| 5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy |
| 5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải |
| 5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng |
| 5520169 | Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển |
| 5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp |
| 5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp |
| 5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
| 5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò |
| 5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt |
| 5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may |
| 5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất |
| 5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
| 5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
| 5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da |
| 5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in |
| 5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế |
| 5520182 | Vận hành cần, cầu trục |
| 5520183 | Vận hành máy thi công nền |
| 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
| 5520185 | Vận hành máy xây dựng |
| 5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
| 5520187 | Vận hành máy nông nghiệp |
| 5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
| 5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
| 5520190 | Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
| 5520191 | Điều khiển tàu cuốc |
| 55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
| 5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
| 5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh |
| 5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
| 5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
| 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
| 5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
| 5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
| 5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
| 5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
| 5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
| 5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
| 5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
| 5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
| 5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar |
| 5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin |
| 5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
| 5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
| 5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
| 5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
| 5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
| 5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng |
| 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng |
| 5520224 | Điện tử dân dụng |
| 5520225 | Điện tử công nghiệp |
| 5520226 | Điện dân dụng |
| 5520227 | Điện công nghiệp |
| 5520228 | Điện tàu thủy |
| 5520229 | Điện đầu máy đường sắt |
| 5520230 | Điện toa xe đường sắt |
| 5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
| 5520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
| 5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
| 5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
| 5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
| 5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian |
| 5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
| 5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
| 5520239 | Lắp đặt điện công trình |
| 5520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
| 5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
| 5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện |
| 5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
| 5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
| 5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
| 5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
| 5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
| 5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
| 5520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
| 5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
| 5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
| 5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
| 5520254 | |
| 5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
| 5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
| 5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
| 5520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
| 5520259 | Đo lường điện |
| 5520260 | Thí nghiệm điện |
| 5520261 | Cơ điện lạnh thủy sản |
| 5520262 | Cơ điện nông thôn |
| 5520263 | Cơ điện tử |
| 5520264 | Tự động hóa công nghiệp |
| 5520265 | Hệ thống điện |
| 5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện |
| 5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
| 5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
| 55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
| 5520301 | Luyện gang |
| 5520302 | Luyện thép |
| 5520303 | Luyện kim đen |
| 5520304 | Luyện kim màu |
| 5520305 | Luyện Ferro hợp kim |
| 5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
| 5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
| 5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
| 5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
| 5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
| 5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
| 5520312 | Cấp, thoát nước |
| 55290 | Khác |
| 5529001 | Kỹ thuật lò hơi |
| 5529002 | Kỹ thuật tua bin |
| 5529003 | Kỹ thuật tua bin nước |
| 5529004 | Kỹ thuật tua bin khí |
| 5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
| 5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
| 5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
| 5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
| 5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
| 5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
| 5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
| 5529012 | Lặn trục vớt |
| 5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
| 5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
| 5529015 | Lặn thi công |
| 554 | Sản xuất và chế biến |
| 55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
| 5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực |
| 5540102 | Chế biến lương thực |
| 5540103 | Công nghệ thực phẩm |
| 5540104 | Chế biến thực phẩm |
| 5540105 | Chế biến dầu thực vật |
| 5540106 | Chế biến rau quả |
| 5540107 | Chế biến hạt điều |
| 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
| 5540109 | Chế biến sữa |
| 5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị |
| 5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo |
| 5540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
| 5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
| 5540114 | Sản xuất muối từ nước biển |
| 5540115 | Sản xuất muối công nghiệp |
| 5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men |
| 5540117 | Sản xuất cồn |
| 5540118 | Sản xuất rượu bia |
| 5540119 | Sản xuất nước giải khát |
| 5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát |
| 5540121 | Chế biến nước quả cô đặc |
| 5540122 | Sản xuất đường glucoza |
| 5540123 | Sản xuất đường mía |
| 5540124 | Công nghệ chế biến chè |
| 5540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
| 5540126 | Chế biến thuốc lá |
| 5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm |
| 55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
| 5540201 | Công nghệ sợi |
| 5540202 | Công nghệ dệt |
| 5540203 | Công nghệ may và thời trang |
| 5540204 | May thời trang |
| 5540205 | Thiết kế thời trang |
| 5540206 | Công nghệ may Veston |
| 5540207 | Thiết kế may đo áo dài |
| 5540208 | Công nghệ giặt – là |
| 5540209 | Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da |
| 5540210 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da |
| 5540211 | Thuộc da |
| 5540212 | Sản xuất hàng da, giầy |
| 55403 | Sản xuất, chế biến khác |
| 5540301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản |
| 5540302 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su |
| 5540303 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm |
| 558 | Kiến trúc và xây dựng |
| 55801 | Kiến trúc và quy hoạch |
| 5580101 | Thiết kế kiến trúc |
| 5580102 | Họa viên kiến trúc |
| 5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
| 55802 | Xây dựng |
| 5580201 | Kỹ thuật xây dựng |
| 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 5580203 | Xây dựng cầu đường |
| 5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
| 5580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
| 5580206 | Bê tông |
| 5580207 | Cốp pha – giàn giáo |
| 5580208 | Cốt thép – hàn |
| 5580209 | Nề – Hoàn thiện |
| 5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
| 5580211 | Mộc dân dụng |
| 5580212 | Điện – nước |
| 55803 | Quản lý xây dựng |
| 5580301 | |
| 562 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
| 56201 | Nông nghiệp |
| 5620101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
| 5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
| 5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
| 5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả |
| 5620105 | Chế biến nông lâm sản |
| 5620106 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
| 5620107 | Nông vụ mía đường |
| 5620109 | Trồng trọt |
| 5620110 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
| 5620111 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
| 5620112 | Trồng rau |
| 5620113 | Trồng cây công nghiệp |
| 5620114 | Trồng cây ăn quả |
| 5620115 | Bảo vệ thực vật |
| 5620116 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
| 5620117 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
| 5620118 | Chăn nuôi |
| 5620119 | Chăn nuôi – Thú y |
| 5620121 | Khuyến nông lâm |
| 5620122 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
| 5620123 | Chọn và nhân giống cây trồng |
| 3620124 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
| 5620125 | Thủy lợi tổng hợp |
| 5620126 | Quản lý thủy nông |
| 5620127 | Quản lý nông trại |
| 5620128 | Phát triển nông thôn |
| 5620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
| 56202 | Lâm nghiệp |
| 5620201 | Lâm nghiệp |
| 5620202 | Lâm sinh |
| 5620203 | Làm vườn – cây cảnh |
| 5620204 | Kỹ thuật cây cao su |
| 5620205 | Sinh vật cảnh |
| 5620206 | Lâm nghiệp đô thị |
| 5620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
| 5620208 | Kiểm lâm |
| 56203 | Thủy sản |
| 5620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản |
| 5620302 | Nuôi trồng thủy sản |
| 5620303 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
| 5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
| 5620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
| 5620306 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
| 5620307 | Khai thác hàng hải thủy sản |
| 5620308 | Bệnh học thủy sản |
| 5620309 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
| 5620310 | Khuyến ngư |
| 5620311 | Kiểm ngư |
| 564 | Thú y |
| 56402 | Dịch vụ thú y |
| 5640201 | Dịch vụ thú y |
| 5640202 | Dược thú y |
| 5640203 | Thú y |
| 56403 | Sản xuất thuốc thú y |
| 5640301 | Sản xuất thuốc thú y |
| 5640302 | Sản xuất thuốc thủy y |
| 572 | Sức khỏe |
| 57202 | Y học cổ truyền |
| 5720201 | Y sỹ y học cổ truyền |
| 5720202 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
| 57203 | Dịch vụ y tế |
| 5720302 | Y sỹ |
| 5720303 | Y sỹ y học dự phòng |
| 5720304 | Dân số y tế |
| 5720305 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| 5720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
| 5720307 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
| 57204 | Dược học |
| 5720401 | Dược sỹ trung cấp |
| 5720402 | Kỹ thuật dược |
| 5720403 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
| 57205 | Điều dưỡng, hộ sinh |
| 5720501 | Điều dưỡng |
| 5720502 | Hộ sinh |
| 57206 | Răng – Hàm – Mặt |
| 5720601 | Kỹ thuật phục hình răng |
| 576 | Dịch vụ xã hội |
| 57601 | Công tác xã hội |
| 5760101 | Công tác xã hội |
| 5760102 | Công tác thanh thiếu niên |
| 5760103 | Công tác công đoàn |
| 5760104 | Lao động – Xã hội |
| 57602 | Dịch vụ xã hội |
| 5760201 | Dịch vụ xã hội |
| 5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình |
| 5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
| 581 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
| 58101 | Dịch vụ du lịch |
| 5810101 | Du lịch lữ hành |
| 5810102 | Du lịch sinh thái |
| 5810103 | Hướng dẫn du lịch |
| 5810104 | Quản trị lữ hành |
| 5810105 | Quản trị du lịch MICE |
| 5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
| 58]0107 | Điều hành tour du lịch |
| 5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch |
| 5810109 | Đại lý lữ hành |
| 58102 | Khách sạn, nhà hàng |
| 5810201 | Quản trị khách sạn |
| 5810202 | Quản trị khu Resort |
| 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân |
| 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú |
| 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
| 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng |
| 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
| 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
| 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
| 5810210 | Kỹ thuật làm bánh |
| 58103 | Thể dục thể thao |
| 5810301 | Thể dục thể thao |
| 5810303 | Quản lý thể dục, thể thao |
| 58104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
| 5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ |
| 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
| 5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc |
| 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
| 58105 | Kinh tế gia đình |
| 5810501 | Kinh tế gia đình |
| 584 | Dịch vụ vận tải |
| 58401 | Khai thác vận tải |
| 5840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
| 5840103 | Khai thác cảng hàng không |
| 5840104 | Khai thác vận tải đường biển |
| 5840105 | Khai thác vận tải thủy nội địa |
| 5840106 | Khai thác vận tải đường bộ |
| 5840107 | Khai thác vận tải đường không |
| 5840108 | Khai thác vận tải đường sắt |
| 5840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
| 5840110 | Điều khiển tàu biển |
| 5840111 | Khai thác máy tàu biển |
| 5840112 | Khai thác máy tàu thủy |
| 5840113 | Vận hành máy tàu thủy |
| 5840114 | Dịch vụ trên tàu biển |
| 5840115 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
| 5840116 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
| 5840117 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
| 5840118 | Đặt chỗ bán vé |
| 5840119 | Dịch vụ trên tàu bay |
| 5840120 | Lái tàu bay dân dụng |
| 5840121 | Điều hành bay |
| 5840122 | Kiểm soát không lưu |
| 5840123 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
| 5840124 | Điều khiển tàu hỏa |
| 5840125 | Lái tàu đường sắt |
| 5840126 | Điều hành chạy tàu hỏa |
| 5840127 | Lái xe chuyên dụng |
| 5840128 | Lái tàu điện |
| 5840129 | Điều hành đường sắt đô thị |
| 5840130 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
| 58402 | Dịch vụ bưu chính |
| 5840201 | Dịch vụ bưu chính |
| 5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
| 5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
| 585 | Môi trường và bảo vệ môi trường |
| 58501 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
| 5850101 | Quản lý tài nguyên nước |
| 5850102 | Quản lý đất đai |
| 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| 5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
| 5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
| 5850106 | Bảo vệ môi trường biển |
| 5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo |
| 5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học |
| 5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
| 5850110 | Xử lý rác thải |
| 5850111 | An toàn phóng xạ |
| 58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
| 5850201 | An toàn lao động |
| 5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường |
| 5850203 | Bảo hộ lao động |
| 586 | An ninh, quốc phòng |
| 58601 | An ninh và trật tự xã hội |
| 5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
| 5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không |
| 5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
| 5860105 | Kỹ thuật hình sự |
| 5860106 | Điều tra trinh sát an ninh |
| 5860107 | Điều tra trinh sát cảnh sát |
| 5860108 | Quản lý xuất, nhập cảnh |
| 5860109 | Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
| 5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông |
| 5860111 | Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân |
| 5860112 | Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở |
| 5860113 | Cảnh vệ |
| 5860114 | Cảnh sát vũ trang |
| 5860115 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
| 5860116 | Kỹ thuật mật mã an ninh |
| 58602 | Quân sự |
| 5860201 | Biên phòng |
| 5860202 | Đặc công |
| 5860203 | Hậu cần quân sự |
| 5860204 | Quân sự cơ sở |
| 5860205 | Điệp báo chiến dịch |
| 5860206 | Tình báo quân sự |
| 5860207 | Trinh sát |
| 5860208 | Trinh sát biên phòng |
| 5860209 | Trinh sát đặc nhiệm |
| 5860210 | Trinh sát kỹ thuật |
| 5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ |
| 5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự |
| 5860213 | Quân khí |
| 5860214 | Vũ khí bộ binh |
| 5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp |
| 5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không |
| 5860217 | Sửa chữa xe máy công binh |
| 5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học |
| 5860219 | Khí tài quang học |
| 5860220 | Phân tích chất độc quân sự |
| 58690 | Khác |
| 5869001 | Vệ sỹ |
| 5869002 | Bảo vệ |

Leave a Reply